1. “Beruflich Machen” Là Gì?
Khái niệm “beruflich machen” trong tiếng Đức thường được hiểu là “làm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp”. Từ “beruflich” có nghĩa là “thuộc về nghề nghiệp”, trong khi “machen” có nghĩa là “làm”. Khi kết hợp lại, “beruflich machen” chỉ việc hoạt động hoặc tham gia vào một công việc nào đó theo chuyên môn hay nghề nghiệp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Beruflich Machen”
Cấu trúc ngữ pháp của “beruflich machen” rất đơn giản. Đại từ chủ ngữ (Người thực hiện hành động) + “machen” + đối tượng. Ví dụ:
- Ich mache das beruflich. (Tôi làm việc đó một cách nghề nghiệp.)
- Er macht das beruflich. (Anh ấy làm việc đó theo nghề.)
Ngoài ra, cụm từ này có thể kết hợp với nhiều đại từ hoặc động từ khác, tùy thuộc vào nhu cầu diễn đạt của người nói.
3. Ví Dụ Minh Họa về “Beruflich Machen”
3.1 Ví Dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ cách sử dụng “beruflich machen”:
- Sie macht Grafikdesign beruflich. (Cô ấy làm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.)
- Er hat vor, die Programmierung beruflich zu machen. (Anh ấy dự định làm lập trình chuyên nghiệp.)
- Ich mache dạy học nghề nghiệp hiện tại. (Tôi đang làm nghề dạy học.)
3.2 Tình Huống Thực Tế
Trong một buổi phỏng vấn việc làm, ứng viên có thể nói:
“Ich habe das Marketing beruflich gemacht, và tôi có kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.” (Tôi đã làm marketing chuyên nghiệp và có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
4. Tại Sao Nên Hiểu Rõ “Beruflich Machen”?
Việc hiểu rõ cụm từ này giúp người học ngôn ngữ Đức có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong môi trường công việc, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kết nối với đồng nghiệp hoặc khách hàng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

