Từ “weiterhin” là một trong những từ phổ biến được sử dụng trong tiếng Đức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của “weiterhin”, cấu trúc ngữ pháp cũng như một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ này.
1. “weiterhin” Là Gì?
“weiterhin” trong tiếng Đức có nghĩa là “tiếp tục”, “vẫn tiếp tục”, “vẫn còn”. Từ này được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc một tình huống vẫn đang diễn ra và chưa có dấu hiệu kết thúc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “weiterhin”
Từ “weiterhin” có thể đứng trong nhiều vị trí khác nhau trong câu, nhưng thường nằm ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh tính tiếp diễn. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
2.1. Dùng “weiterhin” Đầu Câu
Khi “weiterhin” đứng ở đầu câu, nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động sẽ tiếp tục.
- Ví dụ: „Weiterhin werde ich Deutsch lernen.“ (Tôi sẽ tiếp tục học tiếng Đức.)
2.2. Dùng “weiterhin” Giữa Câu
Nếu “weiterhin” nằm ở giữa câu, nó có thể được sử dụng để xác nhận một hành động đang diễn ra.
- Ví dụ: „Ich möchte weiterhin meine Deutschkenntnisse verbessern.“ (Tôi muốn tiếp tục cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.)
3. Ví Dụ Về “weiterhin”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “weiterhin” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
- „Wir werden weiterhin regelmäßig trainieren.“ (Chúng tôi sẽ tiếp tục tập luyện thường xuyên.)
3.2. Trong Môi Trường Làm Việc
- „Das Unternehmen plant weiterhin neue Projekte.“ (Công ty đang có kế hoạch tiếp tục các dự án mới.)
3.3. Trong Học Tập
- „Ich möchte weiterhin für die Prüfungen lernen.“ (Tôi muốn tiếp tục học cho các kỳ thi.)
4. Kết Luận
Từ “weiterhin” không chỉ đơn thuần là một từ nối trong tiếng Đức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện hành động và thái độ. Bằng cách sử dụng “weiterhin”, bạn có thể diễn đạt ý muốn, dự định sẽ tiếp tục một việc gì đó trong tương lai. Hãy thực hành sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
