Trong tiếng Đức, từ “der Minister” có nghĩa là “bộ trưởng” trong tiếng Việt. Nó được sử dụng để chỉ những người nắm giữ các vị trí cao trong chính phủ, quản lý ngành, lĩnh vực cụ thể. Để hiểu rõ hơn về der Minister, trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp và cung cấp các ví dụ cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Der Minister
1. Giới thiệu về danh từ
Danh từ “Minister” là một từ giống đực trong tiếng Đức, do đó nó đi kèm với mạo từ xác định “der”. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là:
Der Minister + động từ + đối tượng
2. Mạo Từ và Số Nhiều
Khi chuyển sang số nhiều, “der Minister” sẽ trở thành “die Minister”. Mạo từ ở số nhiều là “die”, ví dụ:
Die Minister haben entschieden, dass…
3. Giới Từ và Sử Dụng
Trong câu, “der Minister” có thể được sử dụng cùng với các giới từ để tạo thành câu hoàn chỉnh, ví dụ:
Mit dem Minister sprechen (nói chuyện với bộ trưởng)
Vor dem Minister stehen (đứng trước bộ trưởng)
Ví Dụ Câu với Der Minister
1. Ví dụ Câu Cơ Bản
Der Minister spricht über die neuen Gesetze.
(Bộ trưởng nói về các luật mới.)
2. Ví Dụ Câu Phức Tạp
Der Minister hat gestern eine wichtige Entscheidung getroffen, die das Land betreffen wird.
(Bộ trưởng đã đưa ra một quyết định quan trọng vào ngày hôm qua sẽ ảnh hưởng đến đất nước.)
3. Sử Dụng với Giới Từ
Die Bürger haben mit dem Minister über die Probleme in der Stadt diskutiert.
(Người dân đã thảo luận với bộ trưởng về các vấn đề trong thành phố.)
Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “der Minister”, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và những ví dụ cụ thể. Hy vọng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào việc học tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
