Der Präsident Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Của Từ Này

1. Der Präsident Là Gì?

Trong tiếng Đức, “der Präsident” có nghĩa là “tổng thống” hoặc “chủ tịch”. Đây là một danh từ chỉ chức vụ cao nhất trong hệ thống chính phủ hoặc một tổ chức nào đó, thường được chỉ định cho người đứng đầu điều hành hoặc đại diện cho một quốc gia.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Der Präsident

2.1. Giới thiệu về danh từ trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, danh từ thường có ba giống: giống nam (der), giống nữ (die), và giống trung (das). “Der Präsident” thuộc giống nam, vì vậy chúng ta sử dụng “der” làm mạo từ xác định. Danh từ này cũng có thể được chia thành số nhiều là “die Präsidenten”.

2.2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức

Cấu trúc ngữ pháp của “der Präsident” có thể được trình bày như sau:

  • Giống: Nam (der)
  • Số ít: der Präsident
  • Số nhiều: die Präsidenten
  • Chức vụ: Tổng thống, chủ tịch

3. Cách Sử Dụng Der Präsident Trong Câu

3.1. Ví dụ Câu Sử Dụng Der Präsident

Dưới đây là một số ví dụ mẫu để giúp bạn dễ hiểu cách sử dụng “der Präsident” trong câu:

Ví dụ 1

Der Präsident spricht mit den Bürgern.

(Tổng thống đang nói chuyện với công dân.)

Ví dụ 2

Der Präsident hat eine wichtige Ansprache gehalten.

(Tổng thống đã có một bài phát biểu quan trọng.) cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ 3

Die Entscheidungen des Präsidenten sind entscheidend für das Land.

(Các quyết định của tổng thống là quyết định đối với đất nước.)

4. Tổng Kết

“Der Präsident” là một danh từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ có nghĩa là “tổng thống” mà còn được sử dụng rộng rãi trong các tình huống chính trị và xã hội. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM