Die Studiengebühr là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Die Studiengebühr là gì?

Die Studiengebühr, dịch sang tiếng Việt là “học phí”, là khoản tiền mà sinh viên phải trả để tham gia các khóa học tại trường đại học hoặc cơ sở giáo dục khác. Tại Đài Loan và nhiều quốc gia khác, học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngành học và cấp độ học. Học phí không chỉ bao gồm chi phí cho việc giảng dạy mà còn có thể bao gồm các khoản phí khác như phí tài liệu, chi phí sử dụng cơ sở vật chất, và nhiều khoản phí khác liên quan đến quá trình học tập.

Cấu trúc ngữ pháp của die Studiengebühr

Trong tiếng Đức, “die Studiengebühr” là danh từ, có giới từ “die” (giới từ xác định cho danh từ số nhiều). Cấu trúc của danh từ này rất đơn giản và cũng thể hiện rõ ràng được ý nghĩa chính xác của nó.

Cấu trúc ngữ pháp

  • Chủ ngữ (Noun): die Studiengebühr
  • Giới từ xác định (Definite Article): die (điều này cho thấy danh từ là số nhiều)
  • Từ loại: Danh từ

Các ví dụ về die Studiengebühr

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng die Studiengebühr trong câu:

  • Die Studiengebühr an den Universitäten in Deutschland ist sehr hoch. (Học phí tại các trường đại học ở Đức rất cao.)
  • Ich muss die Studiengebühr bis zum Ende des Monats bezahlen. (Tôi phải thanh toán học phí trước cuối tháng.)
  • Die Studiengebühr für das nächste Semester wurde erhöht. (Học phí cho học kỳ tiếp theo đã được tăng.) ví dụ die Studiengebühr

Tầm quan trọng của việc hiểu rõ die Studiengebühr đối với sinh viên quốc tế

Hiểu rõ về die Studiengebühr là rất cần thiết đối với sinh viên quốc tế, đặc biệt là những ai có ý định du học tại Đài Loan. Biết được học phí và các khoản chi phí liên quan sẽ giúp sinh viên lập kế hoạch tài chính tốt hơn và tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”die Studiengebühr
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM