Trong tiếng Đức, cụm từ “sich erkundigen” có thể hiểu đơn giản là “hỏi thăm” hoặc “tìm hiểu”. Tuy nhiên, nó không chỉ dừng lại ở mức độ này. Cụm từ này thường đi chung với các giới từ “über” và “nach”, tạo nên những sắc thái nghĩa khác nhau trong việc hỏi thăm thông tin cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của sich erkundigen (über / nach)
Sich erkundigen (über)
Cấu trúc “sich erkundigen über” thường được sử dụng khi bạn muốn tìm hiểu thông tin về một chủ đề cụ thể nào đó. Ví dụ:
- Ich möchte mich über die Studienmöglichkeiten in Deutschland erkundigen. (Tôi muốn tìm hiểu về các cơ hội du học tại Đức.)
Sich erkundigen (nach)
Cấu trúc “sich erkundigen nach” thường được dùng khi bạn hỏi về một người, một sự việc hoặc một tình huống cụ thể. Ví dụ:
- Ich erkundige mich nach dem Weg zur Schule. (Tôi hỏi đường đi đến trường.)
Ví dụ minh họa cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “sich erkundigen (über / nach)”:
Ví dụ với “über”
- Er hat sich über die neuesten Technologien erkundigt. (Anh ấy đã tìm hiểu về những công nghệ mới nhất.)
- Bitte erkundigen Sie sich über die Preise vor khi đặt hàng. (Vui lòng tìm hiểu về giá cả trước khi đặt hàng.)
Ví dụ với “nach”
- Wir erkundigen uns nach dem Status unserer Bestellung. (Chúng tôi hỏi về tình trạng của đơn hàng.)
- Sie erkundigten sich nach den Veranstaltungen trong khu vực. (Họ đã hỏi về các sự kiện trong khu vực.)
Kết luận
Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “sich erkundigen (über / nach)” trong tiếng Đức. Sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh khỏi những hiểu lầm không cần thiết. Nếu bạn đang có kế hoạch học tiếng Đức hoặc du học tại Đức, việc nắm vững ngữ pháp và cụm từ này là rất cần thiết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
