Trong tiếng Đức, ‘der Bewerber’ là một từ quan trọng thường gặp trong bối cảnh tìm việc làm và ứng tuyển. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng đúng trong câu.
1. ‘Der Bewerber’ là gì?
‘Der Bewerber’ trong tiếng Đức được dịch là ‘người xin việc’ hay ‘đơn ứng tuyển.’ Đây là từ chỉ một cá nhân đang tìm kiếm cơ hội việc làm, có thể là thông qua nộp đơn xin việc, phỏng vấn, hoặc các hình thức khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘der Bewerber’
Về mặt ngữ pháp, ‘der Bewerber’ là một danh từ giống đực (maskulin) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng từ này trong câu, bạn sẽ cần chú ý đến các biểu thức đi kèm và sự biến đổi của từ. Dưới đây là các dạng số ít và số nhiều của ‘der Bewerber’:
2.1. Số ít
- Giống đực: der Bewerber (người xin việc)
- Giống cái: die Bewerberin (nữ ứng viên)
2.2. Số nhiều
- Số nhiều giống đực: die Bewerber (các ứng viên)
- Số nhiều giống cái: die Bewerberinnen (các nữ ứng viên)
3. Ví dụ sử dụng ‘der Bewerber’ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘der Bewerber’ trong ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví dụ cơ bản
Câu: Der Bewerber hat seine Unterlagen rechtzeitig eingereicht.
Dịch: Người xin việc đã nộp hồ sơ của mình đúng thời hạn.
3.2. Ví dụ trong cuộc phỏng vấn
Câu: Der Bewerber wurde gestern zum Vorstellungsgespräch eingeladen.
Dịch: Người xin việc đã được mời đến phỏng vấn vào hôm qua.
3.3. Ví dụ với nhiều ứng viên
Câu: Die Bewerber haben unterschiedliche Qualifikationen.
Dịch: Các ứng viên có những trình độ khác nhau.
4. Kết luận
Như vậy, ‘der Bewerber’ là một khái niệm quan trọng trong ngữ cảnh nghề nghiệp và tìm kiếm việc làm. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc trợ giúp trong việc học tiếng Đức, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay!