Begreifen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong việc học tiếng Đức, từ “begreifen” là một trong những từ rất quan trọng mà bạn nên nắm rõ. Vậy begreifen là gì và nó được sử dụng như thế nào? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây!

Begreifen là gì?

Từ “begreifen” trong tiếng Đức mang nghĩa là “hiểu” hoặc “nắm bắt”. Nó được dùng không chỉ để diễn tả hành động đơn thuần là hiểu điều gì đó mà còn gợi lên sự sâu sắc trong việc nắm bắt kiến thức, cảm xúc hoặc tình huống.

Các nghĩa khác của begreifen

  • Hiểu biết: Sự nhận thức hoặc tiếp thu nào đó.
  • Thấu hiểu: Nắm rõ hơn về bản chất của một vấn đề.
  • Chấp nhận: Thể hiện sự chấp nhận đối với điều gì đó.

Cấu trúc ngữ pháp của begreifen

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “begreifen” là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ này ở các thì khác nhau:

Chia động từ begreifen

Thì Chia động từ
Hiện tại ich begreife, du begreifst, er/sie/es begreift, wir/Sie begreifen
Quá khứ ich begriff, du begriffst, er/sie/es begriff, wir/Sie begriffen
Phân từ II begrifen

Đặt câu và lấy ví dụ về begreifen

Ví dụ 1

Ich begreife nicht, warum du das tust. (Tôi không hiểu tại sao bạn lại làm điều đó.)

Ví dụ 2

Wir müssen die Konzepte gut begreifen, bevor wir fortfahren. (Chúng ta cần nắm rõ các khái niệm trước khi tiến hành.) ngữ pháp begreifen

Ví dụ 3

Er hat endlich begreifen, dass es wichtig ist, die Meinungen anderer zu respektieren. (Cuối cùng anh ấy đã hiểu rằng việc tôn trọng ý kiến của người khác là rất quan trọng.)

Kết luận

Trên đây là tổng quan về từ “begreifen”, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Đức. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững và áp dụng hiệu quả khi học tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM