Gestehen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong hành trình học tiếng Đức, một trong những từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm vững là “gestehen”. Hãy cùng khám phá điều này qua bài viết dưới đây!

1. Gestehen là gì?

Gestehen là một động từ tiếng Đức có nghĩa là “thú nhận” hoặc “thừa nhận”. Động từ này được sử dụng khi một người muốn công nhận hoặc thừa nhận một hành động mà mình đã thực hiện, thường là một hành động sai trái.

2. Cấu trúc ngữ pháp của gestehen

Động từ gestehen thường được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ, hoặc sẽ. Cấu trúc ngữ pháp của gestehen trong câu như sau:

  • Hiện tại: Ich gestehe (Tôi thú nhận)
  • Quá khứ: Ich gestand (Tôi đã thú nhận)
  • Phân từ II: học tiếng Đức gestehen

2.1. Cách sử dụng gestehen trong câu

Khi sử dụng gestehen, thường có một số cụm từ đi kèm để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ:

  • Ich gestehe meine Fehler. (Tôi thừa nhận lỗi của mình.)
  • Er hat gestehen, dass er schuldig ist. (Anh ấy đã thú nhận rằng mình có tội.)

3. Ví dụ về gestehen trong giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số ví dụ mà bạn có thể gặp trong giao tiếp hàng ngày:

  • Wenn du einen Fehler gemacht hast, solltest du gestehen. (Nếu bạn đã mắc lỗi, bạn nên thừa nhận.)
  • Die Zeugin hat gestehen, dass sie alles gesehen hat. (Nhân chứng đã thú nhận rằng cô ấy đã thấy mọi thứ.)

4. Tại sao việc học gestehen quan trọng?

Việc nắm vững động từ gestehen không chỉ giú bạn cải thiện từ vựng mà còn giúp bạn hiểu rõ
cách thức giao tiếp một cách tự nhiên và thể hiện bản thân trong các tình huống cần thừa nhận sự thật.

5. Kết luận

Như vậy, gestehen không chỉ là một từ vựng trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bạn có thể áp dụng nó một cách linh hoạt trong những cuộc trò chuyện của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM