Chronisch là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong thế giới ngôn ngữ, mỗi từ đều có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Một trong số đó là từ “chronisch”. Vậy, chronisch là gì? Hãy cùng khám phá qua nội dung bài viết dưới đây.

Chronisch là gì?

Chronisch là một từ xuất phát từ tiếng Đức, nghĩa là “mãn tính”, thường được dùng để mô tả một tình trạng hoặc bệnh lý diễn ra kéo dài và tái phát thường xuyên. Ví dụ, trong y học, “bệnh tim mạch mãn tính” (chronische Herzkrankheit) là một tình trạng thường gặp ở các bệnh nhân lớn tuổi.

Cấu trúc ngữ pháp của chronisch

Từ “chronisch” thường được sử dụng như một tính từ trong ngữ pháp. Nó thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể được biểu diễn như sau:

Cấu trúc cơ bản

  • Tính từ (chronisch) + Danh từ: Chẳng hạn “Bệnh mãn tính” (chronische Krankheit).

Ví dụ về chronisch trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “chronisch” trong câu:

Ví dụ 1 nghĩa của chronisch

Die Patientin leidet an einer chronischen Erkrankung, die ihre Lebensqualität erheblich beeinträchtigt. (Bệnh nhân mắc một căn bệnh mãn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của cô ấy.)

Ví dụ 2

Chronische Schmerzen können psychische Probleme verursachen. (Đau mãn tính có thể gây ra các vấn đề tâm lý.)

Ví dụ 3

Er hat chronisch hohe Blutdruckwerte, die regelmäßig behandelt werden müssen. (Anh ấy có huyết áp cao mãn tính, cần được điều trị thường xuyên.)

Tổng kết

Với những thông tin đã trình bày, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “chronisch”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng nó trong câu. Đây là một từ rất hữu ích trong ngôn ngữ, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và chăm sóc sức khỏe.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM