Anbringen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ về anbringen

Anbringen là gì?

“Anbringen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “gắn” hoặc “trình bày” một ý kiến hay ý tưởng nào đó. Đây là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thuyết trình hay thảo luận.

Cấu trúc ngữ pháp của anbringen

1. Cách chia động từ anbringen

Trong tiếng Đức, “anbringen” thuộc về nhóm động từ bất quy tắc, vì vậy cách chia động từ này sẽ khác nhau tùy thuộc vào thời gian và ngôi của chủ ngữ. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ “anbringen”:

  • Ich bringe an (Tôi gắn)
  • Du bringst an (Bạn gắn) ví dụ anbringen
  • Er/Sie/Es bringt an (Anh/Cô/Đó gắn)
  • Wir bringen an (Chúng tôi gắn)
  • Ihr bringt an (Các bạn gắn)
  • Sie bringen an (Họ gắn)

2. Cách sử dụng anbringen trong câu

Động từ “anbringen” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thuyết trình, khi bạn muốn trình bày một ý kiến, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh một điều gì đó. Cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng “anbringen” là:

Chủ ngữ + anbringen + đối tượng. ví dụ anbringen

Ví dụ về anbringen

1. Ví dụ trong ngữ cảnh nói

– Ich möchte ein neues Projekt anbringen. (Tôi muốn gắn (trình bày) một dự án mới.)

2. Ví dụ trong ngữ cảnh viết

– In meinem Bericht werde ich einige Ideen anbringen. (Trong báo cáo của tôi, tôi sẽ trình bày một số ý tưởng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội ví dụ anbringen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM