Hirn Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Giới Thiệu Về Hirn

Hirn cấu trúc ngữ pháp là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “não” hoặc “đầu óc”. Đây là một từ quan trọng trong ngôn ngữ và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học. Hirn không chỉ là một bộ phận của cơ thể mà còn thường được dùng để ám chỉ đến khả năng suy nghĩ, trí tuệ hoặc sự thông minh của con người.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Hirn

Từ “Hirn” là danh từ giống trung (neuter) trong tiếng Đức, và có những đặc điểm ngữ pháp mà người học cần lưu ý:

Chia động từ và danh từ

Khi sử dụng Hirn trong câu, chúng ta cần chú ý đến cách chia động từ và danh từ để tạo ra ngữ nghĩa hoàn chỉnh. Dưới đây là cách chia danh từ Hirn theo các giới tính:

  • Danh từ số ít: das Hirn (não)
  • Danh từ số nhiều: die Hirne (những cái não)

Các Giới Từ Thường Gặp

Các giới từ thường gặp khi kết hợp với “Hirn” bao gồm:

  • mit dem Hirn (với cái não)
  • über das Hirn (về cái não)

Ví Dụ Thực Tế Về Hirn

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng Hirn trong ngữ cảnh:

  • Das Hirn ist das wichtigste Organ im menschlichen Körper. (Não là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể con người.)
  • Er denkt mit seinem Hirn. (Anh ấy suy nghĩ bằng cái não của mình.)
  • Wir müssen über das Hirn sprechen, um seine Funktion zu verstehen. ví dụ về Hirn (Chúng ta cần nói về não để hiểu chức năng của nó.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM