Từ “mahlen” trong tiếng Đức là một động từ có nghĩa là “xay” hoặc “nghiền”. Đây là một từ rất thông dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi nói đến việc xay bột hoặc các loại hạt để chế biến thực phẩm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Mahlên
Cấu trúc ngữ pháp của từ “mahlen” rất đơn giản. Động từ này thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng, cho thấy hành động xay diễn ra đối với cái gì đó. Cùng đi vào chi tiết hơn về cách sử dụng:
Cách Conjugation Động Từ Mahlên
Động từ “mahlen” được chia theo các thì khác nhau như sau:
- Hiện tại đơn: ich mahle (tôi xay), du mahlst (bạn xay), er/sie/es mahlt (anh/cô ấy xay)
- Quá khứ đơn:
ich mahlte (tôi đã xay)
- Thể bị động: Die Äpfel werden gemahlen (Những quả táo được xay)
Các Cách Sử Dụng Mahlên Trong Câu
Để sử dụng “mahlen” trong câu, người dùng cần chú ý đến đối tượng của hành động xay. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví Dụ 1: Xay Hạt Café
Ich mahle die Kaffeebohnen für unseren Kaffee. (Tôi xay hạt café cho cà phê của chúng ta.)
Ví Dụ 2: Làm Bánh
Wir mahlen das Mehl für den Kuchen. (Chúng tôi xay bột để làm bánh.)
Ví Dụ 3: Xay Gia Vị
Sie mahlt die Gewürze für das Essen. (Cô ấy xay gia vị cho món ăn.)
Kết Luận
Như vậy, “mahlen” không chỉ đơn thuần là một động từ, mà nó còn là phần thiết yếu trong nhiều hoạt động hàng ngày, đặc biệt là trong nấu nướng và chế biến thực phẩm. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người khác.