Überlegung là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Giới thiệu về Überlegung

Überlegung là một từ tiếng Đức, mang ý nghĩa là “sự suy nghĩ” hoặc “sự cân nhắc”. Đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực học thuật và xã hội. Việc hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi sử dụng tiếng Đức, đặc biệt trong việc đưa ra quyết định hoặc phản hồi ý kiến.

Cấu trúc ngữ pháp của Überlegung

Überlegung là một danh từ nữ (die Überlegung). Các quy tắc ngữ pháp cơ bản bao gồm:

  • Giống: Nữ (die)
  • Số ít: die Überlegung
  • Số nhiều: die Überlegungen

Khi sử dụng Überlegung trong câu, bạn cần chú ý đến cấu trúc và vị trí của từ trong câu để đảm bảo tính chính xác. Ví dụ:

  • Ich habe eine wichtige Überlegung. (Tôi có một suy nghĩ quan trọng.)
  • Die Überlegung ist notwendig, um die richtige Entscheidung zu treffen. (Sự cân nhắc là cần thiết để đưa ra quyết định đúng.)

Ví dụ sử dụng về Überlegung

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “Überlegung” trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Persönliche Überlegung: Nach langem Überlegen habe ich entschieden, im Ausland zu studieren. (Sau một thời gian suy nghĩ, tôi đã quyết định đi du học.)
  • Professionelle Überlegung: Bei der Planung des Projektes war eine sorgfältige Überlegung notwendig. (Trong việc lập kế hoạch dự án, một sự cân nhắc cẩn thận là cần thiết.)
  • Moralische Überlegung: Man sollte immer die ethischen Überlegungen in seinen Entscheidungen berücksichtigen. (Người ta luôn nên xem xét các yếu tố đạo đức trong quyết định của mình.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂMÜberlegung