Knirschen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Trong thế giới ngôn ngữ, việc hiểu rõ từng từ vựng là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về một từ tiếng Đức khá thú vị: knirschen. Bài viết này sẽ giải thích “knirschen” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp các ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng.

Knirschen Là Gì?

Knirschen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “kêu lạo xạo”, “kêu răng rắc” hoặc “cọ xát”. Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ những vật cứng bị xay xát hoặc khi có sự cọ xát giữa hai bề mặt cứng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Knirschen

Cấu trúc ngữ pháp của knirschen tương tự như các động từ khác trong tiếng Đức. Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau: hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là các dạng chia động từ knirschen:

1. Hiện Tại (Präsens)

  • Ich knirsche (Tôi kêu lạo xạo)
  • Du knirscht (Bạn kêu lạo xạo)
  • Er/Sie/Es knirscht (Anh/Cô/Nó kêu lạo xạo)
  • Wir knirschen (Chúng tôi kêu lạo xạo)
  • Ihr knirscht (Các bạn kêu lạo xạo)
  • Sie knirschen (Họ kêu lạo xạo)

2. Quá Khứ (Präteritum)

  • Ich knirschte (Tôi đã kêu lạo xạo)
  • Du knirschtest (Bạn đã kêu lạo xạo)
  • Er/Sie/Es knirschte (Anh/Cô/Nó đã kêu lạo xạo)
  • Wir knirschten (Chúng tôi đã kêu lạo xạo)
  • Ihr knirschtet (Các bạn đã kêu lạo xạo)
  • Sie knirschten (Họ đã kêu lạo xạo)

3. Tương Lai (Futur)

  • Ich werde knirschen (Tôi sẽ kêu lạo xạo)
  • Du wirst knirschen (Bạn sẽ kêu lạo xạo)
  • Er/Sie/Es wird knirschen (Anh/Cô/Nó sẽ kêu lạo xạo)
  • Wir werden knirschen (Chúng tôi sẽ kêu lạo xạo)
  • Ihr werdet knirschen (Các bạn sẽ kêu lạo xạo)
  • Sie werden knirschen (Họ sẽ kêu lạo xạo) từ vựng tiếng Đức

Ví Dụ Cụ Thể Về Knirschen

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ knirschen, dưới đây là một số câu ví dụ:

Ví Dụ 1:

Wenn ich über den Kies gehe, knirscht es unter meinen Füßen.
(Khi tôi đi qua sỏi, nó kêu lạo xạo dưới chân tôi.)

Ví Dụ 2:

Die alte Tür knirscht immer, wenn man sie öffnet.
(Cửa cũ luôn kêu lạo xạo khi mở.)

Ví Dụ 3:

Als der Hund über das trockene Laub lief, hörte ich das Knirschen.
(Khi con chó chạy qua lá khô, tôi nghe thấy tiếng kêu lạo xạo.)

Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá khái niệm “knirschen”, cấu trúc ngữ pháp của nó và đã đặt ra một số câu ví dụ cụ thể. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ vựng này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Đức mà còn giúp bạn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM