Verschärfen – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Nếu bạn đang tìm hiểu tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã từng gặp từ “verschärfen”. Vậy “verschärfen” là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kiến thức về từ này, cũng như cách sử dụng nó trong câu.

1. Verschärfen Là Gì?

“Verschärfen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tăng cường” hoặc “nâng cao”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm cho điều gì đó trở nên nghiêm trọng hơn, như quy định, luật lệ, hoặc thậm chí là tình hình một vấn đề xã hội nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verschärfen

2.1. Thì Hiện Tại

Trong thì hiện tại, “verschärfen” được chia theo ngôi như sau:

  • Ich verschärfe (tôi tăng cường)
  • Du verschärfst (bạn tăng cường)
  • Er/Sie/Es verschärft (anh/cô/điều đó tăng cường)
  • Wir verschärfen (chúng tôi tăng cường)
  • Ihr verschärft (các bạn tăng cường)
  • Sie verschärfen (họ tăng cường)

2.2. Thì Quá Khứ

Trong thì quá khứ, động từ này dùng hình thức được chia như sau:

  • Ich verschärfte (tôi đã tăng cường)
  • Du verschärftest (bạn đã tăng cường)
  • Er/Sie/Es verschärfte (anh/cô/điều đó đã tăng cường)
  • Wir verschärften (chúng tôi đã tăng cường)
  • Ihr verschärftet (các bạn đã tăng cường)
  • Sie verschärften (họ đã tăng cường)

2.3. Cách Dùng Trong Câu

Cấu trúc của câu khi sử dụng “verschärfen” thường là:

Chủ ngữ + verschärfen + tân ngữ.

Ví dụ: “Die Regierung verschärft die Sicherheitsmaßnahmen.” (Chính phủ tăng cường các biện pháp an ninh.)

3. Ví Dụ Về Verschärfen

Để minh hoạ cho việc sử dụng từ “verschärfen”, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • “Die Polizei hat beschlossen, die Regeln zur Bekämpfung der Kriminalität zu verschärfen.” (Cảnh sát đã quyết định tăng cường các quy định để chống lại tội phạm.)
  • “Um die Umweltschutzmaßnahmen zu verbessern, wird die Stadt die Gesetze verschärfen.” (Để cải thiện các biện pháp bảo vệ môi trường, thành phố sẽ tăng cường các luật lệ.)
  • “In der Schule wurden die Disziplinarmaßnahmen verschärft.” (Trong trường học đã tăng cường các biện pháp kỷ luật.)

4. Kết Luận

Với những kiến thức trên, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “verschärfen”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong các câu giao tiếp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc học tiếng Đức hoặc cần hỗ trợ trong việc du học tại Đài Loan, hãy để lại câu hỏi cho chúng tôi nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nộiverschärfen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM