Trong tiếng Đức, từ “knurren” thường được dùng để miêu tả âm thanh phát ra từ dạ dày khi đói hoặc từ một số động vật khi chúng phát ra tiếng kêu. Vậy knurren thực sự là gì? Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng đúng trong từng trường hợp cụ thể.
Knurren Là Gì?
“Knurren” là một động từ, thường được sử dụng để miêu tả âm thầm, giọng nói êm dịu hoặc đặc biệt là tiếng kêu của dạ dày khi đói. Trong tiếng Đức, nó có thể được dùng trong cả ngữ cảnh thực tế và ẩn dụ.
Các Nghĩa Chính Của Knurren
- Tiếng kêu của dạ dày khi đói.
- Tiếng kêu của một số động vật (như chó) khi chúng không hài lòng hoặc tức giận.
- Âm thanh phát ra từ động cơ hoặc máy móc khi chúng không hoạt động đúng cách.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Knurren
“Knurren” là một động từ không quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của knurren như sau:
Chia Động Từ Knurren
- Ich knurre (Tôi kêu).
- Du knurrst (Bạn kêu).
- Er/Sie/Es knurrt (Anh/Cô/Đó kêu).
- Wir knurren (Chúng tôi kêu).
- Ihr knurrt (Các bạn kêu).
- Sie knurren (Họ kêu).
Thì của Động Từ Knurren
Knurren thường được sử dụng trong thì hiện tại. Tuy nhiên, với các hình thức khác, nó có thể được chia thành:
- Quá khứ: Ich knurrte (Tôi đã kêu).
- Phân từ II: Geknurrt (đã kêu).
Ví Dụ Về Knurren
Dưới đây là một số câu ví dụ để làm rõ hơn cách sử dụng knurren trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví Dụ 1: Tiếng Kêu Của Dạ Dày
Mein Magen knurrt, weil ich hungrig bin.
(Dạ dày của tôi kêu vì tôi đói.)
Ví Dụ 2: Tiếng Kêu Của Động Vật
Der Hund knurrt, wenn er sich bedroht fühlt.
(Con chó kêu khi nó cảm thấy bị đe dọa.)
Ví Dụ 3: Âm Thanh Phát Ra Từ Động Cơ
Der Motor knurrt, wenn er nicht richtig funktioniert.
(Động cơ kêu khi nó hoạt động không đúng cách.)
Kết Luận
Như vậy, knurren không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Đức mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm hiểu biết về từ knurren, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong những câu nói cụ thể.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
