Trong tiếng Đức, từ “obligatorisch” mang nghĩa là “bắt buộc” hoặc “cần thiết”. Với khả năng sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến pháp luật, hiểu đúng về từ này sẽ giúp bạn có cái nhìn đầy đủ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Obligatorisch”
Phân Tích Ngữ Pháp
Trong tiếng Đức, từ “obligatorisch” sẽ được sử dụng như một tính từ. Nó thường đứng trước danh từ để chỉ đặc tính bắt buộc của sự việc hoặc điều luật nào đó.
Cách Dùng
Khi sử dụng “obligatorisch”, bạn có thể kết hợp nó với các danh từ như “Unterlagen” (tài liệu), “Kurse” (khóa học) hoặc “Regeln” (quy định). Cấu trúc câu thông thường sẽ là:
[Danh từ] + ist + obligatorisch.Ví Dụ Về “Obligatorisch”
Ví Dụ Cơ Bản
1. “Die Teilnahme an der Besprechung ist obligatorisch.” (Việc tham gia cuộc họp là bắt buộc.)
2. “Obligatorische Unterlagen müssen vorgelegt werden.” (Các tài liệu bắt buộc phải được nộp.)
Ví Dụ trong Giáo Dục
3. “In diesem Kurs sind schriftliche Prüfungen obligatorisch.” (Trong khóa học này, các kỳ thi viết là bắt buộc.)
Ví Dụ trong Pháp Luật
4. “Das Einhalten der Regeln ist obligatorisch für alle Teilnehmer.” (Việc tuân thủ các quy tắc là bắt buộc đối với tất cả người tham gia.)
Tổng Kết
Như vậy, “obligatorisch” không chỉ là một từ vựng đơn giản mà còn là một khái niệm quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện tính bắt buộc trong nhiều lĩnh vực. Việc nắm bắt đúng ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
