Trong bối cảnh ngày càng hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, việc hiểu rõ về từ vựng và ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau là rất quan trọng. Một trong những từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Đức khi nói về sự cạnh tranh là “konkurrenzfähig”. Vậy konkurrenzfähig là gì? Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu, cùng những ví dụ minh họa cụ thể.
Konkurrenzfähig là gì?
Từ “konkurrenzfähig” trong tiếng Đức có nghĩa là “có khả năng cạnh tranh” hoặc “cạnh tranh được”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm có khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại hoặc công nghiệp.
Cấu trúc ngữ pháp của “konkurrenzfähig”
Konkurrenzfähig là một tính từ trong tiếng Đức. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần:
- konkurrenz: Là danh từ, nghĩa là “cạnh tranh”.
- fähig: Là một tính từ, nghĩa là “có khả năng” hoặc “có thể”.
Khi kết hợp lại, konkurrenzfähig
mang ý nghĩa được tạo thành từ việc kết hợp hai phần này, hàm ý rằng cái gì đó đủ khả năng để cạnh tranh.
Cách sử dụng “konkurrenzfähig” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “konkurrenzfähig” trong ngữ cảnh hàng ngày:
Ví dụ 1:
Die neue Produktlinie ist sehr konkurrenzfähig auf dem Markt.
(Dòng sản phẩm mới rất có khả năng cạnh tranh trên thị trường.)
Ví dụ 2:
Um konkurrenzfähig zu bleiben, müssen wir unsere Preise senken.
(Để giữ được khả năng cạnh tranh, chúng ta cần phải giảm giá.)
Ví dụ 3:
Die Weiterbildung hilft den Mitarbeitern, konkurrenzfähig zu bleiben.
(Việc đào tạo lại giúp nhân viên có khả năng cạnh tranh.)
Tổng kết
Konkurrenzfähig là một tính từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để mô tả khả năng cạnh tranh của cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Việc hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.