Vergolden là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Vergolden là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “mạ vàng” hoặc “làm cho vàng”, thường dùng để chỉ việc trang trí, làm cho một cái gì đó trở nên quý giá hoặc hấp dẫn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết hơn về vergolden, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể.

Cấu trúc ngữ pháp của vergolden

1. Định nghĩa ngữ pháp

Vergolden là một động từ và được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức. Khi sử dụng, người nói có thể kết hợp với các đại từ, danh từ hoặc các thành phần khác trong câu. Động từ này thường ở thể chuyển tiếp (transitives), có nghĩa là nó cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu.

2. Cách chia động từ vergolden

Động từ vergolden được chia theo các thì như sau:

  • Hiện tại: ich vergolde, du vergoldest, er/sie/es vergoldet, wir vergolden, ihr vergoldet, sie/Sie vergolden.
  • Quá khứ: ich vergoldete, du vergoldetest, er/sie/es vergoldete, wir vergoldeten, ihr vergoldetet, sie/Sie vergoldeten.
  • Phân từ II: vergoldet. ví dụ về vergolden ví dụ về vergolden

Ví dụ sử dụng vergolden trong câu

1. Ví dụ trong ngữ cảnh trang trí

Ví dụ: “Die Künstlerin hat das Bild mit Gold vergoldet.” (Nghĩa là: “Nghệ sĩ đã mạ vàng bức tranh.”)

2. Ví dụ trong ngữ cảnh ẩn dụ

Ví dụ: “Er hat seine Worte mit viel Gefühl vergoldet.” (Nghĩa là: “Anh ấy đã làm cho những lời nói của mình trở nên quý giá hơn bằng nhiều cảm xúc.”)

Kết luận

Vergolden không chỉ đơn thuần là một từ trong từ điển, mà nó còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng trong tiếng Đức. Từ việc miêu tả một hành động cụ thể cho tới việc thể hiện ngữ nghĩa ẩn dụ, vergolden là một từ có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM