Auskommen là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là “được hòa hợp”, “sống chung” hoặc “khả năng chi tiêu”. Trong nhiều trường hợp, từ này được sử dụng để biểu thị khả năng của một người sống một cách thoải mái với những điều kiện hiện tại mà không gặp khó khăn lớn.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Auskommen
Trong tiếng Đức, auskommen thường được dùng với các giới từ và thường đi kèm với động từ hỗ trợ như “haben” (có) hoặc “sein” (là). Nó có thể được chia thành các dạng khác nhau tùy theo thì ngữ pháp.
Thì Hiện Tại
Ví dụ: Ich komme mit ihm aus. (Tôi hòa hợp với anh ta.)
Thì Quá Khứ
Ví dụ: Ich kam mit ihm aus. (Tôi đã hòa hợp với anh ta.)
Phân Từ II
Ví dụ: Kommt gut miteinander aus. (Họ hòa hợp tốt với nhau.)
Các Cách Sử Dụng Auskommen
Auskommen có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày, từ giao tiếp thân mật với bạn bè cho đến trong các tình huống formal hơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng auskommen:
Ví dụ Thực Tế
- Ich komme mit meinem Geld aus. (Tôi sống được với số tiền của mình.)
- Wir kommen gut mit unseren Nachbarn aus. (Chúng tôi hòa hợp tốt với hàng xóm của mình.)
- Er kommt nicht gut mit Stress aus. (Anh ấy không thể đối phó tốt với căng thẳng.)
Tại Sao Nên Học Auskommen?
Việc hiểu và biết cách sử dụng auskommen một cách chính xác sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Đây là một từ vựng cơ bản nhưng rất quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và giúp bạn thể hiện cảm xúc, suy nghĩ một cách rõ ràng.
Cách Học Hiệu Quả Auskommen
Để học tốt auskommen cũng như các từ vựng khác trong tiếng Đức, bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Đức tại các trung tâm đào tạo uy tín. Sự tương tác với giáo viên và bạn bè sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá auskommen là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và những ví dụ cụ thể để bạn đọc có thể hình dung rõ hơn. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho hành trình học tiếng Đức của bạn!