Từ “gütig” là một từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó có giá trị hoặc hợp lệ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về nghĩa của từ “gütig”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu cụ thể.
1. Chắc Chắn Bạn Đang Thắc Mắc: Gütig Là Gì?
Trong tiếng Đức, “gütig” có nghĩa là “có giá trị”, “hợp lệ” hoặc “có hiệu lực”. Từ này thường được dùng trong quy định pháp lý hoặc các tài liệu chính thức để xác nhận trạng thái hợp lệ của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, một giấy phép lái xe có thể được gọi là “gütig”, nghĩa là nó còn hiệu lực và có thể sử dụng hợp pháp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Gütig
2.1. Phân tích cấu trúc
“Gütig” là một tính từ; do đó, nó có thể được sử dụng để mô tả danh từ. Trong ngữ pháp tiếng Đức, tính từ thường tương ứng với các danh từ mà nó mô tả. Khi sử dụng tính từ “gütig”, có một số điểm quan trọng bạn cần lưu ý:
- Chế độ biến cách: Tính từ “gütig” có thể có hình thức khác nhau khi đứng ở vị trí khác nhau trong câu.
- Thì hiện tại: “Gütig” thường được sử dụng trong các câu thường xuyên, không cần thay đổi cho thì.
2.2. Cách sử dụng
Khi sử dụng “gütig”, bạn cũng cần bổ sung với các từ khác để làm rõ thêm ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ:
- Die Lizenz ist gütig bis zum 31. Dezember. (Giấy phép này còn hiệu lực đến ngày 31 tháng 12.)
- Nur gütige Angebote wurden akzeptiert. (Chỉ những ưu đãi hợp lệ mới được chấp nhận.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Gütig
3.1. Đặt câu đơn giản
Bạn có thể diễn đạt “gütig” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Die Fahrschule hat mir gesagt, dass meine Prüfung gütig ist. (Trường lái xe đã nói với tôi rằng bài kiểm tra của tôi còn hợp lệ.)
- Alle gütigen Verträge müssen unterzeichnet werden. (Tất cả các hợp đồng hợp lệ phải được ký.)
3.2. Sử dụng trong câu phức tạp
Chúng ta cũng có thể sử dụng “gütig” trong các câu phức tạp hơn:
Nếu bạn muốn đảm bảo rằng tài liệu của bạn là hợp lệ, hãy kiểm tra để đảm bảo nó còn gütig, và tất cả thông tin được cung cấp là chính xác.
4. Tóm Lại
“Gütig” là một từ mang tính chất mô tả về tính hợp lệ và giá trị của một cái gì đó. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc giao dịch.