Khi học tiếng Đức, không thể không nhắc đến những từ vựng và cách sử dụng có giá trị như “eingestehen”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu tiếng Đức.
Eingestehen là gì?
“Eingestehen” là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “thừa nhận” hoặc “thú nhận”. Từ này thường được dùng khi bạn muốn công nhận một điều gì đó mà trước đó mình đã phủ nhận hoặc không muốn thừa nhận.
Cấu trúc ngữ pháp của eingestehen
Cấu trúc ngữ pháp của từ “eingestehen” thường được sử dụng như sau:
- Eingestehen + rằng (dass): Đây là cách thông dụng để diễn tả việc thừa nhận một điều gì đó. Ví dụ: “Ich gestehe ein, dass ich einen Fehler gemacht habe.” (Tôi thừa nhận rằng tôi đã mắc một lỗi.)
- Đối tượng thừa nhận: Động từ này thường đi kèm với tân ngữ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ điều người nói đang thừa nhận.
Ví dụ về eingestehen
Ví dụ trong câu hỏi hàng ngày
Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng “eingestehen” trong câu:
- “Er hat eingestanden, dass er zu spät gekommen ist.” (Anh ấy đã thừa nhận rằng anh ấy đến muộn.)
- “Ich muss eingestehen, dass ich nicht genug gelernt habe für die Prüfung.” (Tôi phải thừa nhận rằng tôi đã không học đủ cho kỳ thi.)
Ví dụ trong tình huống thực tế
Đôi khi việc thừa nhận có thể rất khó khăn, nhưng lại cần thiết:
- “Nach langen Überlegungen habe ich eingestanden, dass ich die Verantwortung für das Projekt trage.” (Sau nhiều suy nghĩ, tôi đã thừa nhận rằng tôi là người chịu trách nhiệm cho dự án.)
- “Sie hat eingestanden, dass sie die Wahrheit nicht gesagt hat.” (Cô ấy đã thừa nhận rằng cô ấy không nói sự thật.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:
https://duhoc.apec.vn/

🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội