1. Khái niệm về từ “bedürftig”
Từ “bedürftig” là một tính từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “thiếu thốn” hoặc “cần thiết”, thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng nghèo khó, thiếu thốn về tài chính hoặc vật chất. Trong ngữ cảnh xã hội, “bedürftig” thường ám chỉ những người đang gặp khó khăn, không có đủ điều kiện sống tối thiểu.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “bedürftig”
Từ “bedürftig” được sử dụng như một tính từ và thường đi kèm với các từ khóa khác để mô tả trạng thái của một người hoặc một nhóm người. Cấu trúc cơ bản như sau:
- Subjekt (Chủ ngữ) + động từ + “bedürftig” + bổ ngữ.
Ví dụ: “Die Familie ist bedürftig.” (Gia đình đó đang thiếu thốn.)
3. Ví dụ và cách sử dụng từ “bedürftig”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “bedürftig”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Ví dụ 1:
“Die kinder aus bedürftigen Familien bekommen Unterstützung.”
(Những đứa trẻ từ những gia đình thiếu thốn nhận được sự hỗ trợ.) - Ví dụ 2: “Er fühlt sich bedürftig, weil er keine Arbeit hat.”
(Anh ấy cảm thấy thiếu thốn vì không có công việc.) - Ví dụ 3: “Die Organisation half den bedürftigen Menschen in der Region.”
(Tổ chức đã giúp đỡ những người thiếu thốn trong khu vực.)
4. Kết luận
Như vậy, “bedürftig” không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn phản ánh thực trạng xã hội và tâm lý của những người gặp khó khăn trong cuộc sống. Việc sử dụng từ này đúng cách sẽ góp phần tạo sự nhạy cảm và nhận thức về vấn đề thiếu thốn trong cộng đồng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
