Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “ungeliebt”, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu.
Ungeliebt là gì?
Ungeliebt là một từ tiếng Đức, mang nghĩa là “không được yêu thương” hoặc “không được quý mến”. Từ này thường được dùng để chỉ cảm giác cô đơn, thiếu sự quan tâm hay yêu thương từ người khác. “Ungeliebt” thường chỉ trạng thái tôn thờ hay cảm xúc mà một người có thể trải qua.
Cấu trúc ngữ pháp của ungeliebt
Cấu trúc ngữ pháp của “ungeliebt” có thể được chia thành hai phần:
- Prefix (Tiền tố): “un-” – biểu thị nghĩa phủ định.
- Root (Gốc): “geliebt” – từ gốc là “lieben” có nghĩa là yêu thương.
Như vậy, khi kết hợp lại, “ungeliebt” tạo thành nghĩa là “không được yêu thương”. Điều này cũng phản ánh tính từ “geliebt” khi thêm tiền tố “un-” vào.
Cách sử dụng “ungeliebt” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “ungeliebt” trong các câu:
Ví dụ 1
Er fühlte sich ungeliebt in seiner Familie.
(Anh ấy cảm thấy không được yêu thương trong gia đình của mình.)
Ví dụ 2
Die Katze sah sehr traurig aus, als sie wusste, dass sie ungeliebt war.
(Con mèo trông rất buồn khi nó biết rằng nó không được yêu thương.)
Ví dụ 3
Es ist schwer, wenn man sich ungeliebt fühlt.
(Thật khó khăn khi bạn cảm thấy không được yêu thương.)
Tổng kết
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ “ungeliebt”, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Bằng việc hiểu rõ về từ này, bạn có thể sử dụng “ungeliebt” một cách chính xác để diễn đạt cảm xúc của mình.