Trong ngôn ngữ Đức, “zittern” có nghĩa là rung, run rẩy hay có nhiều nghĩa liên quan đến việc không ổn định. Đây là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “zittern”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong những bối cảnh thực tế.
Cấu trúc ngữ pháp của “zittern”
“Zittern” là một động từ quy tắc trong tiếng Đức. Cấu trúc ngữ pháp của “zittern” được chia thành các thì khác nhau, bao gồm hiện tại, quá khứ và tương lai.
Thì hiện tại
Trong thì hiện tại, “zittern” được chia theo ngôi:
- Ich zittere (Tôi run rẩy)
- Du zitterst (Bạn run rẩy)
- Er/Sie/Es zittert (Anh ấy/Cô ấy/Nó run rẩy)
- Wir zittern (Chúng tôi run rẩy)
- Ihr zittert (Các bạn run rẩy)
- Sie zitteren (Họ run rẩy)
Thì quá khứ
Trong thì quá khứ, “zittern” được chia như sau:
- Ich zitterte (Tôi đã run rẩy)
- Du zittertest (Bạn đã run rẩy)
- Er/Sie/Es zitterte (Anh ấy/Cô ấy/Nó đã run rẩy)
- Wir zitterten (Chúng tôi đã run rẩy)
- Ihr zittertet (Các bạn đã run rẩy)
- Sie zitterten (Họ đã run rẩy)
Thì tương lai
Trong thì tương lai, cấu trúc sẽ như sau:
- Ich werde zittern (Tôi sẽ run rẩy)
- Du wirst zittern (Bạn sẽ run rẩy)
- Er/Sie/Es wird zittern (Anh ấy/Cô ấy/Nó sẽ run rẩy)
- Wir werden zittern (Chúng tôi sẽ run rẩy)
- Ihr werdet zittern (Các bạn sẽ run rẩy)
- Sie werden zittern (Họ sẽ run rẩy)
Ví dụ về “zittern”
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “zittern” trong cuộc sống hàng ngày:
- „Ich zittere vor Kälte.“ (Tôi run rẩy vì lạnh.)
- „Als ich den Film sah, zitterte ich vor Angst.“ (Khi tôi xem bộ phim, tôi đã run rẩy vì sợ hãi.)
- „Er zitterte, als er das Ergebnis hörte.“ (Anh ấy đã run rẩy khi nghe kết quả.)
Kết luận
Như vậy, “zittern” là một từ rất quan trọng trong tiếng Đức và có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể thấy từ này thường xuyên trong đời sống hàng ngày cũng như trong văn học. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ “zittern” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

