Từ “verderblich” có nguồn gốc từ tiếng Đức, thường được dịch là “thối rữa” hoặc “thối nát”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu!
1. Verderblich Là Gì?
“Verderblich” là một tính từ trong tiếng Đức. Từ này mô tả một cái gì đó có khả năng bị hư hỏng, thối nát hoặc không còn giá trị. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ thực phẩm, đồ dùng hoặc những thứ có thể bị phân hủy theo thời gian.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verderblich
Trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của từ “verderblich” như sau:
2.1. Phân loại từ
- Loại: Tính từ
- Giới từ: Không có
- Hình thức so sánh: verderblicher, verderblichsten (so sánh hơn và so sánh nhất)
2.2. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “verderblich” trong câu, nó thường xuất hiện trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- Câu: Die verderblichen Lebensmittel müssen schnell verzehrt werden.
Giải nghĩa: Thực phẩm thối rữa cần phải được tiêu thụ ngay lập tức.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Verderblich
3.1. Ví dụ 1
Die verderblichen Waren wurden rechtzeitig entsorgt.
Giải nghĩa: Hàng hóa thối rữa đã được tiêu hủy kịp thời.
3.2. Ví dụ 2
Es ist wichtig, verderbliches Obst im Kühlschrank aufzubewahren.
Giải nghĩa: Thật quan trọng khi bảo quản trái cây thối rữa trong tủ lạnh.
3.3. Ví dụ 3
Wir müssen die verderblichen Produkte prüfen, bevor wir sie verkaufen.
Giải nghĩa: Chúng ta cần kiểm tra các sản phẩm thối rữa trước khi bán chúng.
4. Kết Luận
Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “verderblich”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thực tế. Từ vựng này rất hữu ích trong việc giao tiếp và viết lách trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn học hỏi về các chủ đề liên quan đến thực phẩm và chất lượng sản phẩm.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
