Zusammenbrechen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Đức, “zusammenbrechen” là một từ phổ biến có nghĩa là “đổ vỡ” hay “sụp đổ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng câu và đưa ra ví dụ thực tế để bạn dễ dàng hình dung.

1. Zusammenbrechen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Định nghĩa của “zusammenbrechen” bao gồm:

  • Đổ vỡ: Khi một vật thể bị sụp đổ làm hỏng cấu trúc physics của nó.
  • Sụp đổ về mặt tinh thần: Khi ai đó cảm thấy bị thất vọng hoặc mệt mỏi đến mức không thể tiếp tục hoạt động được. ngữ pháp zusammenbrechen

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Zusammenbrechen

Về mặt ngữ pháp, “zusammenbrechen” là một động từ phân tách trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần: “zusammen” (cùng nhau) và “brechen” (đập vỡ, gãy). Khi sử dụng trong câu, “zusammenbrechen” thường được đặt ở vị trí động từ chính, ngay sau chủ ngữ.

2.1. Cách Chia Động Từ

Động từ “zusammenbrechen” có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:

  • Hiện tại: ich breche zusammen (tôi sụp đổ)
  • Quá khứ: ich brach zusammen (tôi đã sụp đổ)
  • Thì tương lai: ich werde zusammenbrechen (tôi sẽ sụp đổ)

2.2. Cấu Trúc Câu

Cấu trúc câu cơ bản khi sử dụng “zusammenbrechen” như sau:

  • Chủ ngữ + động từ + các thành phần khác.

Ví dụ:

  • Ich breche zusammen, wenn ich zu viel arbeite. (Tôi sụp đổ khi tôi làm quá nhiều việc.)
  • Er wird zusammenbrechen, wenn er so weiter macht. (Anh ấy sẽ sụp đổ nếu anh ấy tiếp tục như vậy.)

3. Ví Dụ Thực Tế về Zusammenbrechen

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “zusammenbrechen”, dưới đây là một số ví dụ thực tế:

3.1. Sử Dụng Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • Die Brücke wird zusammenbrechen, wenn zu viele Autos fahren. (Cây cầu sẽ sụp đổ nếu có quá nhiều ô tô đi qua.)
  • Ich fühle mich, als würde ich zusammenbrechen, wenn ich nicht schlafe. (Tôi cảm thấy như mình sắp sụp đổ nếu không ngủ đủ giấc.)

3.2. Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh nghĩa của zusammenbrechen

  • Das Unternehmen wird zusammenbrechen, wenn keine neuen Kunden kommen. (Công ty sẽ sụp đổ nếu không có khách hàng mới.)
  • Die Märkte könnten zusammenbrechen wegen der Krise. (Các thị trường có thể sụp đổ do cuộc khủng hoảng.)

4. Kết Luận

Với những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ về “zusammenbrechen”, bạn đã có một cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tế. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu biết về ngôn ngữ Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM