Từ ‘ergreifen’ trong tiếng Đức là một động từ hữu ích và thường gặp, mang nghĩa là “nắm bắt”, “bắt lấy” hoặc “tóm lấy”. Khi bạn học tiếng Đức hay thú vị hơn là du học và tìm hiểu ngôn ngữ, việc nắm bắt các động từ như vậy là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘ergreifen’
‘Ergreifen’ là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó thường được chia theo các thì khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
Cách chia động từ
- Ngôi thứ nhất số ít: ich ergreife (tôi nắm bắt)
- Ngôi thứ hai số ít: du ergreifst (bạn nắm bắt)
- Ngôi thứ ba số ít: er/sie/es ergreift (anh ấy/cô ấy/nó nắm bắt)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: wir ergreifen (chúng tôi nắm bắt)
- Ngôi thứ hai số nhiều: ihr ergreift (các bạn nắm bắt)
- Ngôi thứ ba số nhiều: sie/Sie ergreifen (họ/các bạn nắm bắt)
Ví dụ về cách sử dụng từ ‘ergreifen’
Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ cách sử dụng từ ‘ergreifen’ trong câu:
Ví dụ 1
„Ich ergreife die Gelegenheit“ – „Tôi nắm bắt cơ hội.“
Ví dụ 2
„Er hat die Chance ergriffen, ein Stipendium zu bekommen.“ – „Anh ấy đã nắm bắt cơ hội để nhận học bổng.“
Ví dụ 3
„Die Polizei ergriff Maßnahmen gegen die Kriminalität.“ – „Cảnh sát đã nắm bắt các biện pháp chống tội phạm.“
Tại sao học từ ‘ergreifen’ quan trọng?
Khi bạn du học tại Đài Loan, việc sử dụng chính xác các động từ sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Đặc biệt, nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình với các ngôn ngữ khác, việc nắm vững ngữ pháp và cách sử dụng của các từ như ‘ergreifen’ là rất cần thiết.
Kết luận
‘Ergreifen’ không chỉ là một động từ đơn thuần mà còn là cầu nối giúp bạn giao tiếp và thể hiện ý kiến của mình một cách chính xác hơn trong tiếng Đức. Hãy luyện tập sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


