1. Giới thiệu về die Brust
Trong tiếng Đức, “die Brust” có nghĩa là “ngực” hay “vùng ngực”. Đây là một từ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học cho đến văn hóa.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Brust
2.1. Giới tính và đuôi của từ
Die Brust là một danh từ giống cái, thuộc về nhóm danh từ có đuôi “-st”. Điều này có nghĩa là trong mọi trường hợp, từ này sẽ được dùng với mạo từ “die”.
2.2. Các hình thức biến cách
Die Brust có thể có các dạng số nhiều như sau:
- Số ít: die Brust
- Số nhiều: die Brüste
Khi sử dụng “die Brust” trong câu, nó có thể thay đổi theo cách chia động từ và các thành phần khác tùy thuộc vào ngữ cảnh.
3. Cách đặt câu và ví dụ về die Brust
3.1. Ví dụ trong câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng “die Brust” trong câu:
- Die Brust tut mir weh. (Ngực của tôi bị đau.)
- Er hat eine große Brust. (Anh ấy có một cái ngực lớn.)
- Die Schmetterlinge fliegen über die Brust der Blumen. (Những con bướm bay trên những bông hoa.)
3.2. Sử dụng “die Brust” trong các ngữ cảnh khác
Thêm vào đó, “die Brust” còn có thể sử dụng trong các cụm từ hay thành ngữ, chẳng hạn như:
- Brust raus, Kopf hoch! (Ngẩng cao đầu, tự tin lên!)
- Jemandem die Brust rasiert. (Ai đó đã khơi dậy sự can đảm hoặc sự tự tin của người khác.)
4. Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “die Brust”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Việc nắm rõ ngữ nghĩa và ngữ pháp của các từ trong tiếng Đức là rất quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn.