Từ ‘freundschaftlich’ là một thuật ngữ trong tiếng Đức, thường được sử dụng để chỉ những mối quan hệ thân thiện, mang tính chất tình bạn. Cùng tìm hiểu sâu về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng qua bài viết dưới đây.
Freundschaftlich có nghĩa là gì?
‘Freundschaftlich’ là một tính từ được hình thành từ danh từ ‘Freundschaft’, có nghĩa là mối quan hệ bạn bè hoặc tình bạn. Khi sử dụng ‘freundschaftlich’, người nói muốn nhấn mạnh tính chất thân thiện, gần gũi trong mối quan hệ giữa hai hay nhiều người.
Cấu trúc ngữ pháp của ‘freundschaftlich’
Giới thiệu về cấu trúc ngữ pháp
‘Freundschaftlich’ có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau trong câu, và thường được kết hợp với các danh từ khác để diễn tả rõ hơn về tính chất của mối quan hệ. Trong tiếng Đức, vị trí của ‘freundschaftlich’ có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu.
Cách sử dụng trong câu
Tính từ ‘freundschaftlich’ có thể đứng trước hoặc sau danh từ mà nó mô tả. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp:
- Vị trí trước danh từ: Freunde freundschaftlicher Beziehungen (Những người bạn có mối quan hệ thân thiện)
- Vị trí sau danh từ: Die Beziehungen sind freundschaftlich. (Các mối quan hệ thì thân thiện.)
Ví dụ về ‘freundschaftlich’
Câu ví dụ và phân tích
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ ‘freundschaftlich’, kèm theo phân tích để bạn dễ hình dung hơn:
- Ví dụ 1: “Unsere freundschaftlichen Gespräche machen uns näher.”
(Những cuộc trò chuyện thân thiện của chúng tôi giúp chúng tôi gần nhau hơn.) - Ví dụ 2: “Ich habe eine freundschaftliche Beziehung zu meinen Nachbarn.”
(Tôi có một mối quan hệ thân thiện với hàng xóm của mình.) - Ví dụ 3: “Die kinder spielen freundschaftlich miteinander.”
(Các em trẻ chơi đùa thân thiện với nhau.)
Kết luận
Như vậy, ‘freundschaftlich’ là một từ thú vị trong tiếng Đức, mang trong mình nhiều sắc thái của sự thân thiện và gần gũi. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
