Konzepieren là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “lên kế hoạch,” “thiết kế,” hoặc “phác thảo.” Đây là một từ thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật, giáo dục đến kinh doanh.
Cấu trúc ngữ pháp của konzipieren
Trong tiếng Đức, “konzipieren” là một động từ yếu (schwaches Verb), điều này có nghĩa là nó theo một quy tắc nhất định trong việc chia động từ. Cấu trúc cơ bản của động từ này trong các thì khác nhau như sau:
Chia động từ konzipieren theo ngôi và thì
- Ngôi số 1, hiện tại: ich konzipiere (tôi lên kế hoạch)
- Ngôi số 2, hiện tại: du konzipierst (bạn lên kế hoạch)
- Ngôi số 3, hiện tại: er/sie/es konzipiert (anh ấy/cô ấy/nó lên kế hoạch)
- Ngôi số 1, quá khứ: ich konzipierte (tôi đã lên kế hoạch)
- Ngôi số 2, quá khứ: du konzipiertest (bạn đã lên kế hoạch)
Ví dụ sử dụng konzipieren trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa cách sử dụng từ “konzipieren” trong câu:
Ví dụ 1
„Wir konzipieren ein neues Projekt für die Schule.“ (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một dự án mới cho trường học).
Ví dụ 2
„Die Designerin konzipierte ein innovatives Kleid.“ (Nhà thiết kế đã lên kế hoạch cho một chiếc váy sáng tạo).
Ví dụ 3
„Ich konzipiere meine Präsentation für das Meeting nächste Woche.“ (Tôi đang lên kế hoạch cho bài thuyết trình của mình cho cuộc họp vào tuần tới).
Tại sao việc hiểu konzipieren lại quan trọng?
Hiểu biết về từ “konzipieren” không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Đức mà còn rất hữu ích trong lĩnh vực học tập, đặc biệt là khi bạn muốn tham gia vào các khóa học liên quan đến thiết kế, quản lý dự án hoặc nghệ thuật. Đối với những ai đang có ý định du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức, việc sử dụng từ này một cách chính xác sẽ gia tăng khả năng giao tiếp của bạn.
Kết luận
Konzepieren là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “lên kế hoạch.” Việc hiểu cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và thể hiện ý tưởng của mình. Hãy sử dụng những ví dụ trên để luyện tập và áp dụng vào thực tế nhé!