1. Durchmesser là gì?
Trong tiếng Đức, Durchmesser có nghĩa là “đường kính”. Đây là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý, và kỹ thuật để chỉ khoảng cách giữa hai điểm trên một đường tròn qua tâm của nó. Đường kính có thể được tính bằng cách lấy hai lần bán kính của vòng tròn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Durchmesser
Trong ngữ pháp tiếng Đức, Durchmesser là một danh từ giống đực (der). Khi sử dụng, từ này có thể đi kèm với các giới từ và có thể thay đổi hình thức để phù hợp với các trường hợp ngữ pháp khác nhau trong câu.
2.1. Hình thức số ít và số nhiều
Hình thức số ít: der Durchmesser (đường kính)
Hình thức số nhiều: die Durchmesser (các đường kính)
2.2. Sử dụng với giới từ
Trong tiếng Đức, Durchmesser thường được dùng với các giới từ khác nhau. Ví dụ:
- Der Durchmesser des Kreises beträgt 10 cm. (Đường kính của vòng tròn là 10 cm.)
- Wir messen den Durchmesser mit einem Lineal. (Chúng tôi đo đường kính bằng một thước kẻ.)
3. Đặt câu và lấy ví dụ về Durchmesser
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Durchmesser trong câu:
3.1. Ví dụ số ít
Der Durchmesser der Erde beträgt etwa 12.742 km.
(Đường kính của Trái Đất khoảng 12.742 km.)
3.2. Ví dụ số nhiều
Die Durchmesser der verschiedenen Planeten variieren erheblich.
(Đường kính của các hành tinh khác nhau thay đổi đáng kể.)
3.3. Ví dụ với các giới từ
Wir benötigen eine Formel, um den Durchmesser zu berechnen.
(Chúng tôi cần một công thức để tính toán đường kính.)
3.4. Sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật
Der Ingenieur hat den Durchmesser des Rohrs zugelassen.
(Kỹ sư đã chấp thuận đường kính của ống.)
4. Kết luận
Tóm lại, Durchmesser là một từ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức, đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.