Tìm hiểu về từ “verwählen” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Đức mà còn góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của “verwählen”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và đưa ra một số ví dụ thực tiễn để bạn có thể áp dụng dễ dàng. Hãy cùng khám phá!
1. “Verwählen” Là Gì?
“Verwählen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “chọn nhầm” hoặc “bấm nhầm”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lựa chọn không chính xác hoặc sự nhầm lẫn khi chọn một cái gì đó, chẳng hạn như trong cuộc gọi điện thoại hoặc trong các cuộc khảo sát.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verwählen”
2.1. Cách Chia Động Từ
Động từ “verwählen” được chia theo thì và ngôi như sau:
- Hiện tại: ich wähle…ver, du wählst…ver, er/sie/es wählt…ver, wir/sie…ver, ihr wählt…ver.
- Quá khứ: ich wählte…ver, du wähltest…ver, er/sie/es wählte…ver.
- Thì hoàn thành: ich habe…ver wählt.
2.2. Câu Khẳng Định và Phủ Định
Câu khẳng định với “verwählen”: “Ich verwähle mich oft beim Telefonieren.” (Tôi thường chọn nhầm khi gọi điện thoại.)
Câu phủ định với “verwählen”: “Ich wähle nicht falsch.” (Tôi không chọn sai.)
3. Các Ví Dụ Cụ Thể Với “Verwählen”
3.1. Ví dụ Trong Tình Huống Giao Tiếp
- “In der Umfrage habe ich mich verwählt.” (Trong khảo sát, tôi đã chọn nhầm.)
- “Er verwählt sich immer, wenn er den Nummern wählt.” (Anh ấy luôn chọn nhầm mỗi khi anh ấy chọn số.)
3.2. Ví dụ Khác
- “Falls du dich verwählst, rufst du die falsche Person an.” (Nếu bạn chọn nhầm, bạn sẽ gọi nhầm người.)
- “Ich habe beim Quiz verwählt.” (Tôi đã chọn nhầm trong quiz.)
4. Kết Luận
Việc hiểu rõ về động từ “verwählen” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến việc lựa chọn. Hãy thường xuyên luyện tập để thành thạo hơn nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

