Vorausgehen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Với những người học tiếng Đức, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một từ vựng thường gặp trong tiếng Đức: vorausgehen. Từ này không chỉ có nghĩa là “đi trước” mà còn đi kèm nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

Vorausgehen là gì?

Vorausgehen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đi trước”, “dẫn đường” hoặc “xuất hiện trước”. Tùy theo ngữ cảnh mà từ này có thể được diễn đạt khác nhau. Nó thường được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra trước một hành động khác.

Ý nghĩa của vorausgehenvorausgehen

  • Đi trước về mặt không gian: Ví dụ trong trường hợp ai đó đi trước nhóm khi đi bộ.
  • Xảy ra trước về mặt thời gian: Khi một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.
  • Trong các ngữ cảnh trừu tượng: Như dẫn đầu trong một cuộc thảo luận hay một ý tưởng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Vorausgehen

Khi sử dụng vorausgehen, người học cần nắm rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này. Đây là một động từ tách biệt, có nghĩa là nó có thể được chia thành hai phần trong câu, với phần voraus nằm trước và gehen là động từ chính.

Cách chia động từ vorausgehen

Ich gehe voraus. (Tôi đi trước.)
Du gehst voraus. (Bạn đi trước.)
Er/Sie/Es geht voraus. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đi trước.)
Wir gehen voraus. (Chúng tôi đi trước.)
Ihr geht voraus. (Các bạn đi trước.)
Sie gehen voraus. (Họ đi trước hoặc Ngài/Bà đi trước.)

Câu mệnh lệnh

Trong dạng mệnh lệnh, chúng ta sử dụng geh voraus! nghĩa là “Hãy đi trước!”.

Ví dụ về Vorausgehen

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng vorausgehen trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Im Rennen geht er immer voraus. (Trong cuộc đua, anh ấy luôn đi trước.)
  • Bevor du etwas tust, wirst du vorausgehen müssen. (Trước khi bạn làm gì, bạn sẽ phải đi trước.)
  • Das Problem, das ihm vorausgegangen ist, war nicht einfach zu lösen. (Vấn đề xảy ra trước đó với anh ấy không dễ giải quyết.)

Kết Luận

Nắm vững cách sử dụng của vorausgehen không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Đức của bạn. Hãy luyện tập với các ví dụ trên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM