Định nghĩa Gehilfe
Gehilfe là từ tiếng Đức có nghĩa là “trợ lý” hoặc “giúp đỡ”. Thường được sử dụng để chỉ những người hỗ trợ trong công việc hoặc các hoạt động cụ thể. Từ này rất phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, giáo dục và các lĩnh vực yêu cầu sự hỗ trợ từ những người khác.
Cấu trúc ngữ pháp của Gehilfe
Cấu trúc ngữ pháp của Gehilfe rất đơn giản. Gehilfe là danh từ và có thể được chia theo các cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:
Chia danh từ
- Giống: Gehilfe là danh từ giống đực (der Gehilfe)
- Ống: Gehilfe trong số nhiều người được gọi là Gehilfen (die Gehilfen)
Ngữ pháp cơ bản
Trong câu tiếng Đức, Gehilfe thường đi kèm với động từ và các bổ ngữ khác. Câu trúc cơ bản là:
- Chủ ngữ + động từ + Gehilfe + bổ ngữ
Ví dụ về Gehilfe
Câu mẫu sử dụng Gehilfe
- Ich bin der Gehilfe. (Tôi là trợ lý.)
- Die Gehilfen helfen den Studenten.
(Những trợ lý giúp đỡ các sinh viên.)
- Mein Gehilfe ist sehr freundlich. (Trợ lý của tôi rất thân thiện.)
Áp dụng trong công việc
Trong môi trường làm việc, Gehilfe thường được sử dụng để chỉ những người giúp đỡ trong các dự án hoặc công việc cụ thể.
- Der Gehilfe unterstützt den Chef bei der Planung. (Trợ lý giúp đỡ sếp trong việc lập kế hoạch.)
- Wir brauchen einen Gehilfe für das Projekt. (Chúng tôi cần một trợ lý cho dự án này.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội