1. Giới thiệu về từ “die Coworkerin”
Trong tiếng Đức, “die Coworkerin” được dịch là “đồng nghiệp nữ”. Đây là một từ ghép từ “Coworker” (đồng nghiệp) và hậu tố chỉ giới tính nữ “-in”. Từ này thường được dùng trong môi trường làm việc để chỉ những người làm việc cùng nhau và thuộc giới nữ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của die Coworkerin
Từ “die Coworkerin” là một danh từ đếm được và có giới tính nữ. Nay ta sẽ phân tích ngữ nghĩa và hình thức của nó trong câu.
2.1. Giới tính và số
“Die” là mạo từ xác định trong tiếng Đức dùng cho danh từ giống cái. “Coworkerin” là danh từ chỉ một cá nhân. Tương ứng, “der Coworker” là mạo từ Nam và “das Coworking” cho nghĩa không xác định.
2.2. Sử dụng trong câu
Khi dùng “die Coworkerin” trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí của mạo từ và cấu trúc câu để đảm bảo câu có ngữ pháp đúng và tự nhiên.
3. Ví dụ câu sử dụng “die Coworkerin”
3.1. Ví dụ cơ bản
– “Die Coworkerin arbeitet heute im Büro.” (Đồng nghiệp nữ làm việc hôm nay trong văn phòng.)
3.2. Ví dụ mở rộng
– “Die Coworkerin hat ein neues Projekt mà cô ấy đang dẫn dắt.” (Đồng nghiệp nữ có một dự án mới mà cô ấy đang dẫn dắt.)
3.3. Ví dụ trong hội thoại
– “Hast du die Coworkerin für das Meeting eingeladen?” (Bạn đã mời đồng nghiệp nữ đến buổi họp chưa?)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu rõ về “die Coworkerin”, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong tiếng Đức. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và áp dụng ngôn ngữ Đức.