Heranführen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

Khái Niệm Heranführen

Trong tiếng Đức, heranführen là một động từ phức, có nghĩa là “đưa đến gần” hoặc “hướng dẫn ai đó đến một điều gì đó”. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động dẫn dắt hoặc chỉ đường cho một ai đó để họ hiểu rõ hơn về điều gì đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Heranführen

Cấu trúc cơ bản của heranführen là:

  • Chủ ngữ + heranführen + tân ngữ (nếu có).
  • Ví dụ: Ich führe dich heran. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn đến gần).

Chia động từ Heranführen

Động từ heranführen được chia theo các thì như sau:

  • Hiện tại: führt heran.
  • Quá khứ: führte heran.
  • Phân từ II: herangeführt.

Ví Dụ Đặt Câu Với Heranführen

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng heranführen trong câu:

  • Der Lehrer führt die Schüler heran. (Giáo viên dẫn dắt học sinh đến gần với bài học.)
  • Kannst du mich heranführen? (Bạn có thể đưa tôi đến gần không?)
  • Ich führe dich heran, damit du es besser verstehst. (Tôi sẽ hướng dẫn bạn đến gần hơn, để bạn hiểu rõ hơn.)

Tại Sao Nên Nắm Vững Heranführen Trong Tiếng Đức?

Khi học tiếng Đức, việc hiểu rõ các động từ phức như heranführen không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng viết của bạn. Các động từ phức thường có tính đa nghĩa, và việc hiểu chúng giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác hơn.

Kết Luận

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về heranführen, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của nó. Thực hành thường xuyên với các ví dụ sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ cấu trúc ngữ pháp

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” từ vựng tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM