Khi bắt đầu hành trình học tiếng Đức, chắc hẳn bạn đã nghe nhiều về các động từ, trong đó có ausreisen. Vậy ausreisen là gì? Hãy cùng khám phá! Nội dung dưới đây không chỉ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của từ này mà còn cung cấp cấu trúc ngữ pháp và ví dụ để bạn có thể áp dụng ngay.
1. Ausreisen là gì?
Ausreisen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “xuất cảnh” hoặc “rời khỏi một quốc gia”. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ra khỏi một quốc gia, chẳng hạn như khi đi công tác, du lịch hoặc định cư ở nơi khác.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ausreisen
Ausreisen được chia theo các ngôi như sau:
2.1. Chia động từ
- Ngôi thứ nhất số ít: Ich reise aus (Tôi xuất cảnh)
- Ngôi thứ hai số ít: Du reist aus (Bạn xuất cảnh)
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es reist aus (Anh/Cô/ Nó xuất cảnh)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir reisen aus (Chúng tôi xuất cảnh)
- Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr reist aus (Các bạn xuất cảnh)
- Ngôi thứ ba số nhiều: Sie reisen aus (Họ xuất cảnh)
2.2. Cấu trúc câu với ausreisen
Để tạo thành câu hoàn chỉnh trong tiếng Đức với ausreisen, bạn cần chú ý đến câu trúc chính, thường là:
<Chủ ngữ> + <động từ> + <bổ ngữ>
Ví dụ: Ich reise morgen aus. (Tôi sẽ xuất cảnh vào ngày mai.)
3. Ví dụ về ausreisen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng trong thực tế:
- Ich muss nächste Woche ausreisen. (Tôi phải xuất cảnh vào tuần tới.)
- Er reist oft aus beruflichen Gründen. (Anh ấy thường xuyên xuất cảnh vì lý do công việc.)
- Wir planen, im Sommer aus Deutschland auszureisen. (Chúng tôi đang lên kế hoạch xuất cảnh khỏi Đức vào mùa hè.)
- Warum reist du nicht aus? (Tại sao bạn không xuất cảnh?)
4. Lời kết
Qua bài viết này, hi vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về ausreisen, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong các câu giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
