Leeren – Định nghĩa và cách sử dụng
Từ “leeren” trong tiếng Đức mang ý nghĩa “làm trống” hoặc “dọn sạch”. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc làm giảm nội dung của một vật nào đó. Từ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh vật lý mà còn có thể ám chỉ đến các trạng thái cảm xúc hoặc tinh thần, như việc “làm trống” cho tâm hồn hoặc “dọn sạch” trong trí óc.
Cấu trúc ngữ pháp của leeren
Cách chia động từ leeren
Động từ “leeren” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, có thể chia theo các ngôi và thì khác nhau. Dưới đây là ví dụ chia động từ này ở thì hiện tại:
- Ich leere (tôi làm trống)
- Du leerst (bạn làm trống)
- Er/Sie/Es leert (anh/cô/cái ấy làm trống)
- Wir leerem (chúng tôi làm trống)
- Ihr lehrt (các bạn làm trống)
- Sie leerem (họ làm trống)
Ngữ pháp và sử dụng leeren
Khi sử dụng “leeren” trong câu, bạn thường sẽ kết hợp nó với đối tượng mà bạn muốn làm trống. Ví dụ:
“Ich leere die Flasche” (Tôi làm trống chai).
Ví dụ về leeren trong câu
Câu khẳng định
1. “Ich leere den Kühlschrank.” (Tôi làm trống tủ lạnh.)
Câu phủ định
2. “Ich leere das Regal nicht.” (Tôi không làm trống kệ.)
Câu hỏi
3. “Leerst du die Schublade?” (Bạn có làm trống ngăn kéo không?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
