1. Giới Thiệu Về Eifersüchtig
Trong tiếng Đức, “eifersüchtig” nghĩa là “ghen tuông”. Đây là một tính từ, mô tả cảm giác mà một người cảm thấy khi họ lo lắng hoặc không thoải mái về sự quan tâm của ai đó dành cho người khác. Cảm giác này thường xuất hiện trong mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Eifersüchtig
2.1. Cách Sử Dụng Tính Từ Eifersüchtig
Tính từ “eifersüchtig” có thể đứng trước danh từ hoặc trong câu để mô tả một trạng thái hoặc cảm xúc. Khi sử dụng, cần chú ý đến quy tắc biến đổi theo giống và số của danh từ đi kèm.
2.2. Biến Thể của Eifersüchtig
– Eifersüchtig (đối với giống đực và giống cái)
– Eifersüchtige (đối với giống cái số nhiều)
– Eifersüchtigen (trong dạng sở hữu, ví dụ: của người ghen tuông)
3. Ví Dụ Về Eifersüchtig
3.1. Câu Ví Dụ Thường Gặp
- Er ist eifersüchtig auf seinen Freund.
- Cô ấy rất eifersüchtig khi thấy bạn trai nói chuyện với cô gái khác.
- Họ trở nên eifersüchtig khi nhìn thấy người khác thành công.
3.2. Phân Tích Các Câu Ví Dụ
Trong câu “Er ist eifersüchtig auf seinen Freund.”, từ “eifersüchtig” biểu thị cho cảm xúc ghen tị của một người đàn ông đối với người bạn của mình. Đây là một cách sử dụng điển hình của tình từ trong tiếng Đức để chỉ trạng thái cảm xúc của nhân vật.
Trong câu “Cô ấy rất eifersüchtig khi thấy bạn trai nói chuyện với cô gái khác.”, “eifersüchtig” thể hiện rõ sắc thái tâm lý mà nhiều người cảm thấy trong tình huống tương tự.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
