Vorhersagen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Đặt Câu

Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm vorhersagen là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cũng như cách đặt câu và lấy ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Đức.

1. Vorhersagen Là Gì? từ vựng tiếng Đức

Vorhersagen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “dự đoán” hoặc “dự báo”. Động từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động đưa ra một dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên những thông tin hiện tại hoặc kinh nghiệm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vorhersagen

Khi sử dụng vorhersagen, cần lưu ý một số điểm về cấu trúc ngữ pháp:

2.1. Cách chia động từ

Vorhersagen được chia theo các ngôi khác nhau như sau:

  • Tôi dự đoán: Ich sage voraus
  • Bạn dự đoán: Du sagst voraus
  • Ông/bà ấy dự đoán: Er/sie/es sagt voraus
  • Chúng tôi dự đoán: Wir sagen voraus
  • Họ dự đoán: Sie sagen voraus

2.2. Cấu trúc câu với vorhersagen

Câu sử dụng vorhersagen thường có dạng căn bản là: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ, trong đó tân ngữ có thể là một thông tin mà bạn đang dự đoán. Ví dụ:

  • Ich sage voraus, dass es morgen regnen wird. (Tôi dự đoán rằng ngày mai sẽ mưa.)
  • Er sagt voraus, dass die Preise steigen werden. (Anh ấy dự đoán rằng giá sẽ tăng.)

3. Đặt Câu Và Lấy Ví Dụ Về Vorhersagen

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khi sử dụng vorhersagen trong câu:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • Die Meteorologen sagen voraus, dass das Wetter nächste Woche wärmer wird. (Các nhà khí tượng dự đoán rằng thời tiết tuần sau sẽ ấm hơn.)
  • Ich sage voraus, dass mein Team das Spiel gewinnen wird. (Tôi dự đoán rằng đội tôi sẽ thắng trận đấu.)

3.2. Ví dụ trong văn viết

Khi viết tài liệu hoặc báo cáo, bạn có thể sử dụng vorhersagen để đưa ra các nhận định hoặc phân tích:

  • Die Forschung sagt voraus, dass die Bevölkerung in den nächsten 50 Jahren erheblich wachsen wird. (Nghiên cứu dự đoán rằng dân số sẽ tăng lên đáng kể trong 50 năm tới.)
  • Analysten sagen voraus, dass die Wirtschaft stabil bleiben wird. (Các nhà phân tích dự đoán rằng nền kinh tế sẽ giữ ổn định.)

4. Kết Luận

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về vorhersagen, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM