Geschützt là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ “geschützt” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, có nghĩa là “được bảo vệ” hoặc “được bảo đảm”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, bao gồm cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu.

1. Geschützt là gì? ví dụ về geschützt

“Geschützt” là dạng phân từ hai của động từ “schützen”, có nghĩa là “bảo vệ”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự bảo vệ, bảo đảm an toàn cho một đối tượng nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “geschützt”

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “geschützt” có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một phần của một cụm động từ. Khi đứng một mình, nó thường đi kèm với các từ chỉ định khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa. Ví dụ:

2.1 Tính từ

Khi “geschützt” được sử dụng như một tính từ, nó mô tả trạng thái của một vật thể hoặc tình huống nào đó. Ví dụ:

  • Der geschützte Bereich: Khu vực được bảo vệ.
  • Die geschützten Tiere: Những loài động vật được bảo vệ.

2.2 Phân từ trong câu hoàn chỉnh

Khi “geschützt” được dùng trong câu với vai trò là phân từ, nó thường đi kèm với động từ chính. Ví dụ:

  • Die Daten sind geschützt: Dữ liệu được bảo vệ.
  • Das Gebiet ist gut geschützt: Khu vực này được bảo vệ tốt.

3. Ví dụ về sử dụng “geschützt” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “geschützt” trong ngữ cảnh thực tế:

  • Dieser Wald ist gesetzlich geschützt: Khu rừng này được bảo vệ bởi luật pháp.
  • Die geschützten Arten in diesem Nationalpark müssen sorgfältig überwacht werden: Những loài động vật được bảo vệ trong công viên quốc gia này cần phải được giám sát cẩn thận.

4. Tầm quan trọng của việc hiểu biết về “geschützt”

Việc hiểu biết và sử dụng đúng từ “geschützt” không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Đức mà còn là kiến thức cần thiết nếu bạn có ý định du học tại các nước nói tiếng Đức. Ngoài ra, hiểu rõ về ngữ pháp và từ vựng sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập.

5. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về “geschützt”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu. Đừng ngần ngại áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Đức cũng như trong cuộc sống hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ về geschützt du học Đài Loan