Vermessen Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Vermessen Là Gì?

Vermessen là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “đo lường”. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kiến trúc và xây dựng, nơi việc đo lường các kích thước chính xác là rất quan trọng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Vermessen

2.1 Đặc Điểm Ngữ Pháp ví dụ về vermessen

Vermessen là một động từ không tách rời, có thể sử dụng trong nhiều thì khác nhau trong ngữ pháp tiếng Đức. Đặc biệt, dạng quá khứ của nó là “vermessen” (đã đo lường). Ngoài ra, nó thường đi kèm với các giới từ tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

2.2 Cách Chia Động Từ Vermessen

  • Hiện tại: Ich vermesse (Tôi đo lường)
  • Quá khứ: Ich habe vermessen (Tôi đã đo lường)
  • Tương lai: Ich werde vermessen (Tôi sẽ đo lường)

3. Ví Dụ Về Vermessen

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “vermessen”:

3.1 Ví Dụ trong Ngữ Cảnh Kỹ Thuật

“Der Ingenieur hat das Gebäude sorgfältig vermessen.” (Kỹ sư đã đo lường cẩn thận tòa nhà.)

3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Xây Dựng

“Es ist wichtig, die Fläche genau zu vermessen, bevor wir mit dem Bau beginnen.” (Điều quan trọng là đo lường chính xác diện tích trước khi chúng ta bắt đầu xây dựng.)

3.3 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Tập

“Ich muss die Länge des Tisches vermessen, um die richtige Größe der Tischdecke zu finden.” (Tôi cần đo chiều dài của bàn để tìm kích thước phù hợp cho khăn trải bàn.)

4. Kết Luận

Vermessen là một từ quan trọng trong tiếng Đức có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực chuyên môn. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến đo lường.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM