Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “Zusammenbruch” trong tiếng Đức, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và vài ví dụ thực tế. Nếu bạn đang học tiếng Đức hoặc quan tâm đến ngôn ngữ này, đây chính là bài viết dành cho bạn!
1. Zusammenbruch Là Gì?
Zusammenbruch là một từ trong tiếng Đức, có nghĩa là sự sụp đổ hoặc sự tan rã. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một hệ thống, tổ chức hoặc một cái gì đó không còn hoạt động hiệu quả nữa.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Zusammenbruch
Zusammenbruch được cấu tạo từ hai phần: ‘zusammen’ có nghĩa là “cùng nhau” và ‘brechen’ có nghĩa là “gãy, đổ”. Khi ghép lại, từ này mang ý nghĩa là sự gãy đổ diễn ra khi mọi thứ không còn kết nối với nhau.
2.1. Loại Từ
Zusammenbruch là danh từ, và nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
2.2. Giới Từ Kết Hợp
Khi sử dụng zusammenbruch trong câu, bạn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:
- Nach dem Zusammenbruch der Finanzmärkte – Sau sự sụp đổ của thị trường tài chính.
- Der Zusammenbruch des alten Systems – Sự sụp đổ của hệ thống cũ.
3. Ví Dụ Về Zusammenbruch
Dưới đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong câu:
3.1. Ví Dụ Câu
- Der Zusammenbruch der wirtschaftlichen Stabilität hat viele Unternehmen in Schwierigkeiten gebracht.
- Nach dem ersten Zusammenbruch der Verhandlungen gab es viele Diskussionen darüber, wie es weitergehen sollte.
3.2. Câu Điều Kiện
Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng zusammenbruch để tạo thành câu điều kiện, chẳng hạn:
Wenn der Zusammenbruch eintritt, werden wir sofort reagieren.
(Nếu sự sụp đổ xảy ra, chúng ta sẽ phản ứng ngay lập tức).
4. Kết Luận về Zusammenbruch
Zusammenbruch là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày mà còn trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, chính trị và xã hội. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu.