Bürgerlich: Định Nghĩa Cơ Bản
Từ “bürgerlich” trong tiếng Đức có nghĩa là “thuộc về công dân” hoặc “thuộc về xã hội”. Nó thường được dùng để chỉ những khía cạnh liên quan đến tầng lớp trung lưu hoặc các giá trị, phong cách sống của họ. Từ này không chỉ đơn thuần miêu tả một trạng thái của xã hội mà còn thể hiện một lối sống, với các giá trị văn hóa và tư tưởng riêng biệt.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bürgerlich
1. Hình Thức Của Từ
Bürgerlich là một tính từ trong tiếng Đức. Tính từ này có thể được biến cách theo giống, số lượng và cách sử dụng trong câu. Cụ thể:
- Giống nam: der bürgerliche
- Giống nữ: die bürgerliche
- Giống trung: das bürgerliche
- Số nhiều: die bürgerlichen
2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Bürgerlich có thể đứng trước danh từ hoặc trong vị trí bổ nghĩa trong câu. Thông thường, nó đi kèm với các danh từ chỉ những thứ thuộc về tầng lớp trung lưu như “Gesellschaft” (xã hội) hay “Kultur” (văn hóa).
Ví Dụ về Câu Sử Dụng Bürgerlich
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng bürgerlich trong câu tiếng Đức:
- „Das bürgerliche Leben ist oft hektisch.“ (Cuộc sống của tầng lớp trung lưu thường rất bận rộn.)
- „Viele bürgerliche Werte sind wichtig für die Gesellschaft.“ (Nhiều giá trị trung lưu là quan trọng cho xã hội.)
- „Sie lebt in einem bürgerlichen Viertel der Stadt.“ (Cô ấy sống ở một khu phố trung lưu của thành phố.)
Tại Sao Nên Quan Tâm Đến Bürgerlich?
Hiểu rõ về “bürgerlich” không chỉ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa và xã hội Đức mà còn hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Bản chất từ này phản ánh một phần lớn cuộc sống và cách thức tổ chức xã hội tại Đức.