Trong tiếng Đức, từ “Intellektuelle” có nghĩa là người có tri thức, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có sự hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là văn hóa, khoa học và nghệ thuật. Vậy hãy cùng khám phá chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng nó trong câu qua những ví dụ cụ thể nhé!
Intellektuelle: Định Nghĩa Chi Tiết
Intellektuelle là dạng danh từ của tính từ “intellektuell” (tri thức). Từ này không chỉ đơn thuần chỉ người có học thức mà còn chỉ những người hoạt động tích cực trong các lĩnh vực xã hội, kinh tế và văn hóa. Họ thường tham gia vào các cuộc thảo luận và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Intellektuelle
Cấu trúc ngữ pháp của từ “Intellektuelle” rất đơn giản. Đây là một danh từ, nên nó có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong các cụm danh từ khác. Từ này thường được viết hoa ở đầu câu, hoặc khi nó đứng đầu mệnh đề danh từ.
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản:
- Giống: Giống đực (der Intellektuelle)
- Số ít: Intellektuelle
- Số nhiều: Die Intellektuelle (trong ngữ cảnh xác định)
Cách Sử Dụng Intellektuelle Trong Câu
Để sử dụng “Intellektuelle” một cách chính xác trong văn nói và văn viết, người học nên chú ý đến ngữ cảnh và cách áp dụng vào từng trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví Dụ 1:
Der Intellektuelle diskutiert über die Bedeutung von Freiheit.
(Người trí thức đang thảo luận về ý nghĩa của tự do.)
Ví Dụ 2:
Viele Intellektuelle haben die Gesellschaft beeinflusst.
(Nhiều người trí thức đã ảnh hưởng đến xã hội.)
Ví Dụ 3:
In der heutigen Zeit sind Intellektuelle wichtig für die Entwicklung der Kultur.
(Trong thời đại hôm nay, những người trí thức rất quan trọng cho sự phát triển của văn hóa.)
Tóm Lại
Intellektuelle không chỉ là một từ đơn thuần mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về trách nhiệm và vai trò của cá nhân trong xã hội. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.