Brillieren là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách dùng brillieren

Giới thiệu về brillieren

Trong tiếng Đức, “brillieren” nghĩa là “to shine” hoặc “to sparkle”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật trong một lĩnh vực nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp của brillieren

Động từ brillieren

Brillieren là một động từ trong tiếng Đức, thuộc nhóm động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ brillieren theo các thì cơ bản:

  • Thì hiện tại: ich brilliiere, du brillierst, er/sie/es brilliert, wir brillieren, ihr brilliert, sie/Sie brillieren
  • Thì quá khứ: ich brillierte, du brilliertest, er/sie/es brillierte, wir brillierten, ihr brilliertet, sie/Sie brillierten
  • Thì tương lai: ich werde brillieren, du wirst brillieren, er/sie/es wird brillieren, wir werden brillieren, ihr werdet brillieren, sie/Sie werden brillieren

Cách đặt câu với brillieren

Câu khẳng định

Ví dụ: Er brilliert bei der Aufführung. (Anh ấy tỏa sáng trong buổi biểu diễn.)

Câu phủ định

Ví dụ: Sie brilliert nicht im Wettbewerb. (Cô ấy không nổi bật trong cuộc thi.)

Câu hỏi

Ví dụ:  học tiếng ĐứcBrilliert sie im Sport? (Cô ấy có tỏa sáng trong thể thao không?)

Tổng kết ngữ pháp brillieren

Như vậy, “brillieren” không chỉ là một động từ mà còn mang ý nghĩa thể hiện sự xuất sắc và nổi bật trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng brillieren sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM