Durchsetzen là gì? Hiểu Rõ Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Trong tiếng Đức, “durchsetzen” là một từ động từ có nghĩa là “thực hiện”, “áp dụng”, hoặc “kiên quyết về một vấn đề nào đó”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, từ việc áp dụng một quy định đến việc thể hiện quyền lực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cấu trúc ngữ pháp của “durchsetzen”, cũng như cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể. học tiếng Đức

Cấu trúc ngữ pháp của “durchsetzen”

Cách chia động từ

Động từ “durchsetzen” được chia theo ngôi và thì như các động từ tiếng Đức khác. Dưới đây là một số cách chia cơ bản của “durchsetzen”:

  • Ich setze durch (Tôi thực hiện)
  • Du setzt durch (Bạn thực hiện)
  • Er/Sie/Es setzt durch (Anh/Cô/Đó thực hiện)
  • Wir setzen durch (Chúng tôi thực hiện)
  • Ihr setzt durch (Các bạn thực hiện)
  • Sie setzen durch (Họ thực hiện)

Vai trò ngữ pháp

Trong câu, “durchsetzen” thường được sử dụng như một động từ chính. Bạn có thể kết hợp với các danh từ hoặc đại từ khác để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Dưới đây là cấu trúc tổng quát:

Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

Ví dụ về “durchsetzen”

Ví dụ 1

Ich werde meine Meinung durchsetzen.

Dịch: Tôi sẽ kiên quyết thực hiện ý kiến của mình.

Ví dụ 2

Die Regierung setzt das neue Gesetz durch.

Dịch: Chính phủ thực hiện luật mới.

Ví dụ 3

Wir müssen uns in dieser Angelegenheit durchsetzen.durchsetzen

Dịch: Chúng ta phải kiên quyết trong vấn đề này.

Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm “durchsetzen” trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này. Hãy thực hành và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM