Trong quá trình học tiếng Đức, có rất nhiều từ và cụm từ chúng ta cần nắm vững để giao tiếp hiệu quả. Một trong số đó là từ längerfristig. Vậy, längerfristig là gì và nó có biểu thị ý nghĩa gì trong các ngữ cảnh khác nhau?
Längerfristig là gì?
Längerfristig là một từ trong tiếng Đức, được ghép từ hai thành phần: “länger” (lâu hơn) và “fristig” (thời hạn). Thông thường, từ này được dùng để chỉ những kế hoạch, quyết định hay cam kết diễn ra trong khoảng thời gian dài. Ví dụ, nếu một dự án được xem là längerfristig, điều đó có nghĩa là nó không chỉ diễn ra trong ngắn hạn mà còn tập trung vào những mục tiêu lâu dài.
Cấu trúc ngữ pháp của längerfristig
Từ “längerfristig” thuộc loại tính từ trong tiếng Đức và thường được sử dụng để miêu tả các danh từ. Khi kết hợp với các danh từ khác, nó có thể được sử dụng trong nhiều câu khác nhau. Phân tích từ này, ta thấy nó mang tính chất mô tả và định lượng thời gian:
Cách sử dụng trong câu:
Dưới đây là một số cách sử dụng từ längerfristig trong câu:
- Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một dự án längerfristig. (Wir planen ein längerfristiges Projekt.)
- Các giải pháp längerfristig cần được thực hiện để đảm bảo thành công. (Längerfristige Lösungen müssen ergriffen werden, um den Erfolg zu sichern.)
- Tôi muốn tìm một công việc längerfristig ở nước ngoài. (Ich möchte eine längerfristige Arbeit im Ausland finden.)
Ví dụ về längerfristig trong ngữ cảnh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ längerfristig, hãy xem xét ba ví dụ cụ thể dưới đây:
Ví dụ 1:
Trong một cuộc họp công ty, bạn có thể nghe:
“Chúng tôi cần một chiến lược längerfristig để phát triển thương hiệu.”
(Wir benötigen eine längerfristige Strategie zur Markenentwicklung.)
Ví dụ 2:
Trong một bài thuyết trình về giáo dục, bạn có thể gặp:
“Học sinh nên có các mục tiêu längerfristig khi bắt đầu học ngôn ngữ mới.”
(Schüler sollten längerfristige Ziele haben, wenn sie eine neue Sprache lernen.)
Ví dụ 3:
Trong một cuộc trò chuyện về cuộc sống:
“Tìm kiếm một mối quan hệ längerfristig cần sự cam kết và thời gian.”
(Eine längerfristige Beziehung erfordert Engagement und Zeit.)
Kết luận
Như vậy, từ längerfristig không chỉ là một phần của từ vựng tiếng Đức mà còn mang đến những cách diễn đạt phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm bắt tốt hơn!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
